Tham khảo Tell_Me_You_Love_Me_(bài_hát_của_Demi_Lovato)

  1. "Ultratop.be – Demi Lovato – Tell Me You Love Me" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratip. Truy cập 3 tháng 2 năm 2018.
  2. "Demi Lovato Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 12 tháng 12 năm 2017.
  3. "Demi Lovato Chart History (Canada CHR/Top 40)". Billboard. Truy cập 19 tháng 3 năm 2018.
  4. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 20182 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 16 tháng 1 năm 2018.
  5. “Le Top de la semaine: Top Singles Téléchargés – SNEP (Week 35, 2017)” (bằng tiếng French). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. “Greece Official IFPI Charts Digital Singles Chart – Week 4/2018”. IFPI Charts. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 3 năm 2018.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
  7. “IRMA – Irish Charts”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  8. “מדיה פורסט – לדעת שאתה באוויר”. Mediaforest.biz. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2018.
  9. “NZ Heatseekers Singles Chart”. Recorded Music NZ. 4 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2017.
  10. “BillboardPH Hot 100”. Billboard Philippines. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2017.
  11. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 2 tháng 9 năm 2017.
  12. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 20181 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 10 tháng 1 năm 2018.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 20182 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 16 tháng 1 năm 2018.
  14. "Spanishcharts.com – Demi Lovato – Tell Me You Love Me" Canciones Top 50. Truy cập 22 tháng 9 năm 2017.
  15. “Veckolista Heatseeker - Vecka 35, 1 september 2017”. Sverigetopplistan. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2017.
  16. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 17 tháng 3 năm 2018.
  17. "Demi Lovato Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 12 tháng 12 năm 2017.
  18. "Demi Lovato Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 13 tháng 3 năm 2018.
  19. "Demi Lovato Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập 30 tháng 3 năm 2018.
  20. "Demi Lovato Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập 20 tháng 2 năm 2018.
  21. "Demi Lovato Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 3 tháng 4 năm 2018.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tell_Me_You_Love_Me_(bài_hát_của_Demi_Lovato) http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/#/internat... http://www.snepmusique.com/tops-semaine/top-single... http://hitparada.ifpicr.cz/index.php?hitp=D http://hitparadask.ifpicr.cz/index.php http://irma.ie/index.cfm?page=irish-charts&chart=S... http://nztop40.co.nz/chart/singles?chart=4394 http://billboard.ph/billboardph-hot-100-december-2... http://www.sverigetopplistan.se/netdata/ghl002.mbr... https://www.ultratop.be/nl/showitem.asp?interpret=... https://www.billboard.com/music/Demi-Lovato/chart-...